Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thời thơ ấu
[thời thơ ấu]
|
boyhood; childhood
Childhood memory/friend
She had a happy/difficult childhood